Cơ sở 1
HEAD OFFICE & ENROLLMENT
113 Lê Đình Lý Street
500000, Vinh Trung, Thanh Khe District
Đà Nẵng, Việt Nam

Cơ sở 2
CLASSROOMS
K95/15 Lê Đình Lý Street

Điện thoại
(0236)369 1818/ 369 1681
 
09 0356 6847

Work Hours
Monday to Friday:    7AM - 7PM
Weekend:               10AM - 5PM

12 Things I learned from watching 15 minutes of ‘Paddington in Peru’

Watching movies can be an excellent way to improve your English listening and speaking skills quickly. Each movie is filled with commonly used phrases, making it a great learning tool. Animated films, in particular, are visually engaging and highly entertaining, making them an excellent choice for early learners.

Below, you’ll find the most important phrases, words, and expressions from the first 15 minutes of this little gem of a movie. This demonstrates that even in a short period, you can pick any movie and start honing your English language skills.

Tiếng Việt

12 Điều tôi học được sau khi xem 15 phút của ‘Paddington ở Peru’

Xem phim có thể là một cách tuyệt vời để nhanh chóng cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh của bạn. Mỗi bộ phim đều chứa đầy những cụm từ thường dùng, khiến nó trở thành một công cụ học tập tuyệt vời. Đặc biệt, phim hoạt hình hấp dẫn về mặt hình ảnh và có tính giải trí cao, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho người học.

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy những cụm từ, từ và cách diễn đạt quan trọng nhất trong 15 phút đầu tiên của bộ phim nhỏ tuyệt vời này. Điều này chứng minh rằng ngay cả trong thời gian ngắn, bạn có thể chọn bất kỳ bộ phim nào và bắt đầu trau dồi kỹ năng tiếng Anh của mình.

Paddington in Peru (2024)

Paddington returns to Peru to visit his beloved Aunt Lucy, who now resides at the Home for Retired Bears.

Paddington trở về Peru để thăm người dì Lucy yêu quý của mình, hiện đang sống tại Nhà dành cho Gấu đã nghỉ hưu.

With the Brown family in tow, a thrilling adventure ensues when a mystery plunges them into an unexpected adventure.

Cùng với gia đình Brown, một cuộc phiêu lưu ly kỳ xảy ra khi một bí ẩn đẩy họ vào một hành trình bất ngờ.

https://www.imdb.com/title/tt5822536/

Watch the Trailer

Vocabulary: English + Vietnamese

1. “His most prized possession was his (collection of) …”

 Most prized /moʊst praɪzd/ : quý giá nhất
Her grandmother’s ring was her most prized treasure(, but she lost it last year).
   Chiếc nhẫn của bà là báu vật quý giá nhất của bà(, nhưng bà đã làm mất nó vào năm ngoái).
Because he was strapped for cash, he had to sell off his most prized possessions below market value.
   Vì thiếu tiền nên ông phải bán những tài sản quý giá nhất của mình với giá thấp hơn giá thị trường.

2. “We will see him fly the nest soon.”

 Fly(ing) the nest /ˈflaɪɪŋ ðə nɛst/ : rời tổ (rời nhà cha mẹ để sống tự lập)
– At 28, she finally flew the nest and moved into her own apartment.
Ở tuổi 18, cô ấy cuối cùng cũng rời tổ và chuyển vào căn hộ riêng của mình.
– Their youngest son will be flying the nest soon to attend university abroad.
Đứa con trai út của họ sắp rời tổ để đi du học.

3. “You can now go/ travel/ tread without let or hindrance.”
Formal: without obstruction or impediment.

Without let or hindrance /wɪˈðaʊt lɛt ɔr ˈhɪndrəns/ : không bị cản trở, không bị ngăn cấm
– The new visa allows travelers to enter and leave the country without let or hindrance.
Thị thực mới cho phép du khách ra vào đất nước mà không bị cản trở.
– He was free to express his opinions without let or hindrance.
Anh ấy được tự do bày tỏ quan điểm của mình mà không bị ngăn cấm.

4. Tick things off your to-do list.

Tick off /tɪk ɔf/ : đánh dấu, làm ai bực mình
She ticked off each item on the checklist as she packed her suitcase.
Cô ấy đánh dấu từng mục trong danh sách khi xếp hành lý.
It really ticked him off when they arrived late without an apology.
Anh ấy thực sự bực mình khi họ đến muộn mà không xin lỗi.
The teacher ticked off the students’ names during roll call.
Giáo viên đánh dấu tên học sinh khi điểm danh.

5. “Life in Da Nang is highly enjoyable.”

Life is enjoyable /laɪf ɪz ɪnˈʤɔɪəbl/ : cuộc sống thật thú vị
– With good friends and a positive mindset, life is enjoyable every day.
Với những người bạn tốt và một tư duy tích cực, cuộc sống thật thú vị mỗi ngày.
– Traveling to new places makes life more enjoyable and fulfilling.
Việc đi du lịch đến những nơi mới khiến cuộc sống thú vị và trọn vẹn hơn.

The aged pipes burst, quickly flooding the basement under the house
The broken windows make the building look old and abandoned
6. “I have some worrying news about…”

I have news /aɪ hæv nuːz/ : tôi có tin tức
– She called her family excitedly, saying, “I have wonderful news!”
Cô ấy háo hức gọi cho gia đình và nói, “Tôi có tin tức!”
– When she said, “I have news,” everyone turned to listen.
Khi cô ấy nói, “Tôi có tin tức,” mọi người đều quay lại lắng nghe.

Find Your English Course

Explore our courses to find the best fit for your current level. Let’s do this!

Your Education Matters

We care about your education goals and provide expert support.

IELTS Courses for Everyone

Join our TOEIC & IELTS course programs to develop your English skills.

7. “She seems to be missing her ………… very much.”

Be missing /biː ˈmɪsɪŋ/ : bị mất, mất tích, thiếu vắng
– Ever since she moved abroad, there’s been a missing piece in his heart.
Kể từ khi cô ấy ra nước ngoài, trong tim anh luôn có một khoảng trống.
– A few pages are missing from this book.
Một vài trang trong cuốn sách này bị thiếu.

8. “Something is not right with (aunt Lucy).”

Something is not (right) /ˈsʌmθɪŋ ɪz nɒt raɪt/ : có gì đó không ổn
– He had a strange feeling that something was not right.
Anh ấy có cảm giác lạ rằng có gì đó không ổn.
– The numbers don’t add up—something is not right with this report.
Các con số không khớp—có gì đó không ổn với báo cáo này.
– I can feel that something is not the same as before.
– Tôi có thể cảm thấy rằng có gì đó không còn như trước.

9. “That’s exactly what we should be doing!”

Should be doing /ʃʊd bi ˈduːɪŋ/ : điều chúng ta nên làm
– What we should be doing right now is focusing on our goals.
Điều chúng ta nên làm lúc này là tập trung vào mục tiêu của mình.
– He reminded everyone, “What we should be doing is helping, not blaming.”
Anh ấy nhắc mọi người, “Điều chúng ta nên làm là giúp đỡ, không phải đổ lỗi.”
– Instead of arguing, what we should be doing is finding a solution.
Thay vì tranh cãi, điều chúng ta nên làm là tìm ra giải pháp.
Alt: Instead of arguing, What we should do is find a solution.

10. “And not before time. We are happy to have you.”

Not before time /nɒt bɪˈfɔː taɪm/ : đúng là đã đến lúc, không sớm chút nào
– The government finally took action, and not before time.
Chính phủ cuối cùng cũng hành động, và đúng là đã đến lúc.
– They completed the project yesterday, not before time, considering all the delays.
Họ đã hoàn thành dự án vào hôm qua, và đúng là đã đến lúc, xét đến tất cả những sự trì hoãn.

11. Something (small) can lead to something (big)

Lead to /liːd tuː/ : dẫn đến, gây ra
– His hard work and dedication led to his promotion.
Sự chăm chỉ và tận tâm của anh ấy đã dẫn đến việc thăng chức.
– A small mistake in the system could lead to major issues.
Một lỗi nhỏ trong hệ thống có thể dẫn đến những vấn đề lớn.

12. Someone is coming to visit us this coming Sunday. Or was it next Sunday?”

This coming (Sunday) /ðɪs ˈkʌmɪŋ (ˈsʌndeɪ)/ : (Chủ nhật) tới, (Chủ nhật) sắp tới
– If today is Thursday, then this coming Sunday is three days away.
Nếu hôm nay là thứ năm thì chủ nhật tới còn ba ngày nữa.
– If today is Saturday, then next Sunday is eight days away.
Nếu hôm nay là thứ Bảy, thì Chủ nhật tuần sau là tám ngày nữa.

– We have a big family gathering this coming Sunday.
Chúng tôi có một buổi họp mặt gia đình lớn vào Chủ nhật tới.
– The event is scheduled for 8 AM, next Friday, so don’t be late.
Sự kiện dự kiến ​​diễn ra vào 8 giờ sáng thứ sáu tuần tới, vì vậy đừng đến muộn nhé.

Termites can cause significant damage to your house and furniture

Great job! You’ve now learned important vocabulary related to household damage. With these new words, you’ll be able to describe common home issues more clearly in both English and Vietnamese.

Keep practicing, and soon you’ll feel even more confident discussing home repairs and maintenance!

TASK: You will learn two of the above phrases by heart, and use them on your English teachers, the next time you see them. Ask them to grade your effort.

Tiếng Việt

Làm tốt lắm! Bây giờ bạn đã học được các từ vựng quan trọng liên quan đến hư hỏng trong gia đình. Với những từ mới này, bạn sẽ có thể mô tả các vấn đề thường gặp trong gia đình rõ ràng hơn bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt.

Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ sớm cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận về việc sửa chữa và bảo trì nhà cửa!

NHIỆM VỤ: Bạn sẽ học thuộc lòng hai trong số các cụm từ trên và sử dụng chúng với giáo viên tiếng Anh của mình vào lần tới khi bạn gặp họ. Yêu cầu họ chấm điểm nỗ lực của bạn.


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *